- Từ điển Anh - Việt
Broadband Call Processor (BCP)
Xem thêm các từ khác
-
Broadband Code Division Multiple Access (B-CDMA)
đa truy nhập phân chia theo mã băng rộng, cdma băng rộng, -
Broadband Communication Network (BCN)
mạng truyền thông băng rộng, -
Broadband Connection-Oriented Bearer (ATM) (BCOB)
dịch vụ truyền tải định hướng nối kết băng rộng, -
Broadband Connection Oriented Bearer (BCOB)
phần tử mang định hướng kết nối băng rộng, -
Broadband Connectionless Bearer Service (ATM) (BCLB)
dịch vụ truyền tải phi liên kết băng rộng (trong atm), -
Broadband Connectionless Data Bearer Service (BCDBS)
dịch vụ mạng dữ liệu phi kết nối băng rộng, -
Broadband Digital Cross-connect System (BDCS)
hệ thống kết nối chéo số băng rộng, -
Broadband Exchange over Trans-European Links (BETEL)
tổng đài băng rộng trên các tuyến kết nối xuyên châu Á, -
Broadband Geographical Area Network (BGAN)
mạng băng rộng theo vùng địa lý, -
Broadband High Layer Information (BHLI)
thông tin lớp cao băng rộng, -
Broadband ISDN
isdn dải rộng, broadband isdn service, dịch vụ isdn dải rộng -
Broadband ISDN User's Part (B-ISUP)
phần người sử dụng của isdn băng rộng, -
Broadband ISDN User's Part (BISUP)
phần người sử dụng isdn băng thông, -
Broadband ISDN service
dịch vụ isdn dải rộng, -
Broadband Integrated Services Digital Network
mạng số dịch vụ tích hợp dải rộng, dịch vụ bisdn, -
Broadband Integrated Services Digital Network (B-ISDN)
mạng số liên kết đa dịch vụ băng rộng, -
Broadband Integrated Services Hybrid Network (BISHN)
mạng đa dich vụ liên kết băng thông ghép, -
Broadband Integrated Services Private exchange (BISPE)
tổng đài đa dịch vụ băng thông tư nhân, -
Broadband Integrated Structure (BIA)
cấu trúc tích hợp ứng dụng, -
Broadband Inter-Switching System Interface (B-ISSI)
giao diện hệ thống giữa các tổng đài băng rộng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.