- Từ điển Anh - Việt
Broadband Network Service (BBNS)
Xem thêm các từ khác
-
Broadband Network Service (BNS)
dịch vụ mạng băng rộng, -
Broadband Network Termination (BNT)
kết cuối mạng băng rộng, -
Broadband Optical Network Termination (BONT)
kết cuối mạng quang băng rộng, -
Broadband Optical Network Unit (BBONU)
khối mạng quang băng rộng, -
Broadband Packet Exchange (StrataCom) (BPX)
tổng đài gói băng rộng (stratacom), -
Broadband Passive Optical Network (BPON)
mạng quang thụ động băng rộng, -
Broadband Remote Line Unit (BRLU)
khối đường dây đầu xa băng rộng, -
Broadband Service Node (BSN)
nút dịch vụ băng rộng, -
Broadband Switch Module (BXM)
môđun chuyển mạch băng rộng, -
Broadband Switching system (BSS)
hệ thống chuyển mạch băng rộng, -
Broadband Terminal Adapter (B-ISDN) (B-TA)
bộ thích ứng đầu cuối băng rộng (b-isdn), -
Broadband Terminal Equipment (B-ISDN) (B-TE)
thiết bị đầu cuối băng rộng (b-isdn), -
Broadband User Network Interface (BUNI)
giao diện người dùng-mạng băng rộng, -
Broadband aerial
băng rộng, dải tần rộng, dải rộng, -
Broadband amplifier
bộ khuếch đại dải rộng, -
Broadband antenna
ăng ten rộng, -
Broadband call
sự liên lạc khuếch tán, -
Broadband channel
kênh dải rộng, -
Broadband crosspoint
điểm ghép nối dải rộng, -
Broadband exchange (BEX)
tổng đài dải rộng, trạm điện thoại trải rộng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.