- Từ điển Anh - Việt
Broadside
Nghe phát âmMục lục |
Thông dụng
Danh từ
(hàng hải) phần mạn tàu nổi trên mặt nước
(hàng hải) toàn bộ súng ống ở một bên mạn tàu; sự nổ đồng loạt ở một bên mạn tàu;
(nghĩa bóng) cuộc tấn công đồng loạt mãnh liệt; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự chửi rủa một thôi một hồi; sự tố cáo dồn dập
Như broadsheet
Điện lạnh
phía mạn
Kỹ thuật chung
ngang
phía bên
Xây dựng
phần mạn tàu (thuyền) nổi trên mặt nước, hướng một bên mạn tàu về cái gì
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Broadside-on position
vị trí gauss b, vị trí hướng bên, vị trí hướng mạn, -
Broadside antenna
dây trời bức xạ ngang, ăng ten bức xạ ngang, ăng ten cộng tuyến, ăng ten hướng ngang, -
Broadside array
giàn ăng ten định hướng bên, giàn ăng ten hướng mạn, giàn ăng ten hướng ngang, -
Broadstep
thềm nghỉ (cầu thang), chiếu nghỉ (cầu thang), -
Broadsword
Danh từ: Đao, mã tấu, -
Broadtail
Danh từ: cừu caracun, -
Broadwall
Địa chất: sự khấu liền gương, sự khấu toàn diện, hết chiều dày vỉa, -
Broadways
/ ´brɔ:d¸weiz /, phó từ, theo bề ngang, theo bề rộng, -
Broadwise
/ ´brɔ:d¸waiz /, như broadways, -
Brob
đinh móc đầu cong, -
Broca amnesia
chứng quên, mất trí nhớ broca, -
Brocaamnesia
chứng quên, mất trí nhớ broca, -
Brocade
/ brou´keid /, Danh từ: gấm thêu kim tuyến, vải thêu kim tuyến, Ngoại động... -
Brocaded
, -
Brocatelle
/ ¸brɔkə´tel /, danh từ, vải cứng thêu nổi, -
Broccoli
/ ´brɔ:kəli /, Danh từ: cây bông cải xanh, -
Broch
/ brɔʃ /, Danh từ: (sử học) nhà đá hình tháp tròn (ở xcôtlân), -
Brochantite
Địa chất: brochantit, -
Brochette
/ brou´ʃet /, Danh từ: que xiên nhỏ, cái ghim cài huân chương,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.