- Từ điển Anh - Việt
Brochure
Nghe phát âmMục lục |
/´brɔʃuə/
Thông dụng
Danh từ
Cuốn sách mỏng
Chuyên ngành
Toán & tin
tập quảng cáo
Xây dựng
thiệp quảng cáo
Kỹ thuật chung
sách bìa mỏng
Kinh tế
sách nhỏ
- advertising brochure
- sách (nhỏ) quảng cáo
- travel brochure
- tập sách nhỏ, tập gấp về du lịch
tập sách nhỏ (quảng cáo)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- advertisement , booklet , circular , flyer , folder , handbill , handout , leaflet , pamphlet , book , tract
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Brochureware
phần mềm ma, -
Brochus
(pl. bronchi) phế quản, -
Brock
Danh từ: (động vật học) con lửng, người đáng khinh, người đê tiện, -
Brocket
/ ´brɔkit /, Danh từ: hươu (nai) non mới có gạc, -
Broderie anglaise
Danh từ: kiểu thêu đăng ten, -
Brodie knee
viêm bao hoạt dịch khớp gối mạn tính, -
Brodieknee
viêm bao hoạt dịch khớp gối mạn tính, -
Brodmann areas
các vùng brodmann, -
Brog
/ brɔg /, Cơ khí & công trình: cái khoan (quay) tay, -
Broggerite
Địa chất: brogerit, uranimit, -
Brogue
/ broug /, danh từ, giày của người chuyên đi núi, giọng địa phương ai-len, -
Broider
/ ´brɔider /, như embroider, -
Broidery
như embroidery, -
Broil
/ brɔil /, Danh từ: thịt nướng, Động từ: nướng (thịt), nóng như... -
Broiled
, -
Broiled beef
thịt bò nướng, -
Broiled chicken
gà giò nướng, -
Broiler
/ ´brɔilə /, Danh từ: người hay gây sự, người hay gây gỗ, vỉ nướng thịt, gà giò (để nướng),... -
Broiler farm
trại thịt, -
Broiling
Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, baking , burning ,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.