- Từ điển Anh - Việt
Brothel creeper
Xem thêm các từ khác
-
Brother
/ 'brʌðə /, Danh từ: anh; em trai, bạn cùng nghề, bạn đồng sự, bạn đồng ngũ, ( số nhiều brethren)... -
Brother-in-law
/ ´brʌðəin´lɔ: /, danh từ, số nhiều .brothers-in-law, anh (em) rể; anh (em) vợ, -
Brother of daddy
bác, -
Brotherhood
/ ´brʌðəhud /, Danh từ: tình anh em, tình huynh đệ, nhóm người cùng chí hướng; nhóm người cùng... -
Brotherless
Tính từ: không có anh em, -
Brotherlike
/ ´brʌðə¸laik /, tính từ, như anh em, -
Brotherliness
/ ´brʌðəlinis /, danh từ, tính chất anh em; tình anh em, -
Brotherly
/ ´brʌðəli /, Tính từ: anh em, Phó từ: như anh em, Từ... -
Brothers
, -
Brothers in arms
Thành Ngữ:, brothers in arms, bạn chiến đấu, chiến hữu -
Brotocrystal
tinh thể bị gặm mòn, -
Brougham
/ ´bru:əm /, Danh từ: xe độc mã (hai hoặc bốn chỗ ngồi), -
Brought
/ brɔ:t /, -
Brought down
đem qua, tiếp trang trước (dụng ngữ trong sổ kế toán), -
Brought to and taken from alongside
giao và nhận hàng dọc mạn tàu, -
Brought up by hand
Thành Ngữ:, brought up by hand, nuôi b?ng s?a bò (tr? con) -
Brouhaha
/ ´bru:ha:ha: /, Danh từ: sự ồn ào hỗn độn, Từ đồng nghĩa: noun,... -
Brow
/ brau /, Danh từ: mày, lông mày, trán, bờ (dốc...); đỉnh (đồi...), (hàng hải) cầu tàu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.