- Từ điển Anh - Việt
Brown bagging
Nghe phát âmMục lục |
Kinh tế
sự cặp kè (lận) theo túi giấy nâu
Thông dụng
tự mang đồ ăn trưa
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Brown bread
Danh từ: bánh mì đen, -
Brown cheese
fomat nâu, -
Brown coal
than nâu, Danh từ: than bùn, Địa chất: than nâu, -
Brown coal ash
tro than cục, tro than nâu, -
Brown coal cable excavator
máy đào than nâu kiểu cáp, -
Brown coal gas
khí than nâu, -
Brown coal mine
mỏ than nâu, -
Brown coal tar
hắc ín than nâu, guđrôn than nâu, nhựa than nâu, -
Brown coat
lớp vữa (lót nền), lớp vữa ngoài, lớp vữa thứ hai, -
Brown coloured sauerkraut
bắp cải chua có vết đen, -
Brown earth
đất nâu, -
Brown edema
phù nâu, -
Brown fat
chất béo nâu, -
Brown ferric ammoninum citrate
sắt amoni xitrat nâu, -
Brown ferric ammonium citrate
sắt amoni xitrat nâu, -
Brown ferricammoninum citrate
sắtamoni xitrat nâu, -
Brown ferricammonium citrate
sắtamoni xitrat nâu, -
Brown flour
bột mì đen, -
Brown heamatite
quặng sắt nâu, -
Brown hematite
Địa chất: quặng sắt nâu, limonit,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.