- Từ điển Anh - Việt
Brownfield
Môi trường
Đất nâu
- Những khu đất bỏ hoang, không được canh tác hoặc là khu công nghiệp, thương mại không được sử dụng. Việc mở rộng hay tái phát triển các khu đất này rất phức tạp bởi độ ô nhiễm môi trường nặng nề. Các khu đất này có thể ở khu vực nông thôn, ngoại ô
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Brownian-zsigmondy movement
chuyển động brown ., -
Brownian - Zsigmondy movement
chuyển động brown, -
Brownian agitation
khuấy động brown, -
Brownian assembly
cụm brown, -
Brownian motion
chuyển động brown, -
Brownian movement
chuyển động brow, chuyển động brown, truyền động brown, -
Brownie
/ ´brauni /, Danh từ: ma thiện, phúc thần, chim non (nữ hướng đạo từ 8 đến 11 tuổi), máy ảnh... -
Browninduration
bệnh xơ cứng phổi màu nâu, -
Browning
/ ´brauniη /, Danh từ: (quân sự) súng braoninh, chất làm lên màu nước sốt, Cơ... -
Browning reaction
phản ứng maryllard, -
Brownish
/ ´brauniʃ /, tính từ, hơi nâu, nâu nâu, -
Brownout-proof
sự chống sụt áp, -
Brownrat
chuột cống rattus norvegicus, -
Browns
, -
Brownstone
/ ´braun¸stoun /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) đá cát kết nâu (xây nhà), Hóa... -
Brownstone district
Thành Ngữ:, brownstone district, khu nhà ở của người giàu -
Brownware
Danh từ: Đồ sành, -
Brows
, -
Browse
/ brauz /, Danh từ: cành non, chồi non, sự gặm (cành non, chồi non), Ngoại...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.