- Từ điển Anh - Việt
Bubble model
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Bubble pack
bao bì bọt, bao gói sục bọt khí, -
Bubble pipe level meter
máy đo kiểu ống bọt, máy đo mức dùng ống bọt, -
Bubble plate
tấm tạo bọt, -
Bubble point
điểm sôi bọt, điểm sủi (tăm), điểm sôi, nhiệt độ sôi, nhiệt độ sôi bọt, bubble point curve, đường cong điểm sôi -
Bubble point curve
đường cong điểm sôi, -
Bubble sort
sắp xếp kiểu sủi bọt, sự sắp xếp kiểu bọt, -
Bubble storage
bộ nhớ bọt, -
Bubble test
thí nghiệm bọt, kiểm tra bong bóng, -
Bubble through
sủi bọt suối, -
Bubble tower
tháp bọt, tháp sục khí, -
Bubble transfer
dịch chuyển bọt từ, -
Bubble tray
khay bọt khí, đĩa sục khí, -
Bubble tube
ống bọt, ống nivô, ống thủy, ống ni-vô, -
Bubbled
, -
Bubbler
/ ´bʌblə /, Hóa học & vật liệu: máy sục khí, Kỹ thuật chung:... -
Bubbles
, -
Bubbling
/ ´bʌbliη /, Hóa học & vật liệu: thoát bong bóng, Vật lý: sự... -
Bubbling (paint)
sự tạo bọt khí, -
Bubbling fluidized bed power plant
nhà máy điện lò tầng sôi tạo bọt, -
Bubbling hood
chuông bọt (chưng cất),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.