- Từ điển Anh - Việt
Bucking
Nghe phát âmMục lục |
/´bʌkiη¸aut/
Thông dụng
Danh từ
Sự ăn diện
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
nghiền quặng (bằng tay)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Bucking (of plate)
sự mất ổn định của bản, -
Bucking circuit
mạch bù, mạch giảm áp, -
Bucking coil
cuộn biến điện, cuộn dây đối, cuộn dây bù, -
Bucking force
lực tới hạn, lực mất ổn định, -
Bucking hammer
búa ghè đá, -
Bucking length
chiều dài mất ổn định, chiều dài tới hạn, -
Bucking load
tải trọng Ơ le, tải trọng tới hạn, -
Bucking regulator
bộ điều chỉnh giảm xóc, -
Bucking stability
sự ổn định uốn dọc, -
Bucking strain
biến dạng do uốn dọc, -
Bucking stress
ứng suất giới hạn (oằn), -
Bucking test
thí nghiệm mất ổn định, -
Bucking transformer
biến áp bù trừ, -
Bucking voltage
điện áp bù, -
Buckish
Tính từ: có vẻ ăn diện, có vẻ công tử bột, -
Buckjumper
/ ´bʌk¸dʒʌmpə /, danh từ, chưa thuần hay nhảy, -
Buckle
/ ´bʌkl /, Danh từ: cái khoá (thắt lưng...), sự làm oằn (thanh sắt), Động... -
Buckle chain
xích khuyên, xích vòng, -
Buckle fold
uốn dọc, nếp uốn dọc, -
Buckle folder machine
máy uốn mép sóng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.