- Từ điển Anh - Việt
Buffer Strip
Môi trường
Dải đệm
- Dải cỏ hay dải các thực vật chống xói mòn ở giữa hay phía dưới những dải đất hay cánh đồng canh tác.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Buffer acting
tác dụng đệm, tác dụng hoãn xung, -
Buffer action
sự giảm chấn, tác dụng hoãn xung, tác dụng đệm, Địa chất: tác động hoãn xung, giảm xóc,... -
Buffer amplifier
bộ khuếch đại đệm, bộ khuếch đại đệm, input buffer amplifier, bộ khuếch đại đệm nhập -
Buffer area
khu vực đệm,, vùng đệm, -
Buffer battery
bộ ắcqui đệm, ắcqui cân bằng, ắcqui đệm, bộ ắc quy đệm, ắc quy đệm, -
Buffer beam
thanh chống va, thanh giảm chấn (tàu hỏa), dầm đệm, dầm hoãn xung, rầm đệm, rầm hoãn xung, -
Buffer blast
Địa chất: sự nổ trong môi trường nén (mặt tự do của khối nổ được phủ bởi một khối... -
Buffer block
thanh chống va (toa xe), -
Buffer bolt
bu lông giảm chấn, -
Buffer box
vật hình bang, -
Buffer capacity
độ đệm, -
Buffer channel
kênh đệm, -
Buffer circuit
mạch đệm, -
Buffer clip
kẹp đỡ va chạm, vòng kẹp giảm chắn, -
Buffer coach
toa xe ăn uống, -
Buffer contact
máy tiếp xúc giảm chấn, máy tiếp xúc giảm va, -
Buffer control
sự điều khiển bộ đệm, -
Buffer control routine
chương trình điều khiển bộ đệm, thủ tục điều khiển bộ đệm, -
Buffer delay
sự trễ bộ đệm, trễ đệm, -
Buffer depletion
sự xả bộ đệm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.