- Từ điển Anh - Việt
Builder's road
Xem thêm các từ khác
-
Builder's scaffold
giàn giáo thi công, -
Builder's tin
thiếc xây dựng, -
Builder's winch
tời xây dựng, -
Builder's yard
công trường xây dựng, -
Builder's zinc
kẽm xây dựng, -
Builder elevation
điện đồ kiến trúc, -
Builder road
đường công trường, đường công trường, -
Builders
gạch có kích thước chuẩn, -
Builder’s knot
nút cứng, -
Builder’s level
ống thuỷ bình (của) thợ xây, -
Building
/ 'bildiŋ /, Danh từ: sự xây dựng, công trình kiến trúc, công trình xây dựng, toà nhà, binđinh,... -
Building-block concept
khái niệm đơn thể, khái niệm khối hợp nhất, -
Building-block construction
kết cấu khối lắp ghép, kết cấu khối tiêu chuẩn, -
Building-block principle
nguyên lý đơn thể, nguyên lý hợp nhất, -
Building-lease
hợp đồng cho thuê đất làm nhà, Danh từ: hợp đồng cho thuê đất làm nhà, -
Building-society
Danh từ: hội chơi hụi để làm nhà, -
Building-society interest
tiền lãi trả cho công ty nhà, tiền lãi từ công ty nhà, tiền trả cho quỹ tiết kiệm-nhà ở, -
Building-up
sự làm dày thêm, sự xây dựng, sự dựng lên, sự lắp rắp, sự lắp ráp, -
Building-up conditions
điều kiện để ghép, điều kiện để tổ hợp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.