- Từ điển Anh - Việt
Built-in refrigeration system
Xem thêm các từ khác
-
Built-in refrigerator
tủ lạnh gắn sẵn, -
Built-in shop
cửa hàng trong nhà, -
Built-in sink
chậu rửa xây cố định, -
Built-in software
phần mềm cài sẵn, -
Built-in style
kiểu dáng cài sẵn, -
Built-in styles
kiểu có sẵn, -
Built-in suction strainer
bộ lọc đường hút lắp sẵn, phin lọc đường hút lắp sẵn, -
Built-in system evaluation
cách đánh giá từ bên trong, phương thức đánh giá nội tại, sự đánh giá có tính hệ thống, -
Built-in tank
bình chứa lắp sẵn, thùng chứa lắp sẵn, -
Built-in test
sự kiểm tra cài sẵn, sự kiểm tra lập sẵn, kiểm tra tự động, -
Built-in test equipment
thiết bị thử lắp sẵn trong, -
Built-in tub
bồ tắm (xây) áp tường, -
Built-in type
kiểu cài sẵn, kiểu lập sẵn, -
Built-in vapour (proof) barrier
màng chắn hơi gắn sẵn, -
Built-in vapour barrier
màng chắn hơi gắn sẵn, -
Built-in vapour proof barrier
màng chắn hơi gắn sẵn, -
Built-in ventilator
quạt thông gió gắn sẵn, -
Built-on-the-job
lắp ráp tại chỗ (làm), -
Built-up
Tính từ: có nhà cửa san sát, được lắp vào, được nấu chảy, được tán rivê, thu góp, được... -
Built-up area
khu (đất) xây dựng, khu đã được xây dựng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.