- Từ điển Anh - Việt
Bult weld
Xem thêm các từ khác
-
Bult weld pipe straightener
máy nắn ống hàn nối đầu, -
Bulward plate
tấm mạn (tàu), tôn mạn (tàu), -
Bulwark
/ ´bulwək /, Danh từ: bức tường thành, Đê chắn sóng, (hàng hải) thành tàu (xung quanh sàn tàu),... -
Bulwark plating
tôn mạn chắn sóng, dải tôn chắn sóng, -
Bulwark port
cửa thoát nước, -
Bulwark rail
tay vịn thanh tàu, -
Bulwark stanchion
trục đỡ tấm mạn, -
Bulwark stay
cột chống mạn, -
Bum
/ bʌm /, Danh từ: phía sau, đằng sau, mông đít, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) kẻ vô công rồi... -
Bum-boat
Danh từ: (hàng hải) tàu tiếp phẩm, tàu tiếp phẩm, tàu cấp dưỡng, -
Bum-card
Danh từ: quân bài có dấu ở đằng sau (để gian lận), -
Bum boat
thuyền bán rong, -
Bumbailiff
Danh từ: nhân viên chấp hành của toá án, -
Bumble
/ ´bʌmbl /, Danh từ: công chức thường mà cứ làm như quan to, Động từ:... -
Bumble-bee
Danh từ: (động vật học) ong nghệ, -
Bumble-puppy
Danh từ: lối đánh bài ăn gian, -
Bumbledom
/ ´bʌmbldəm /, danh từ, thói vênh vang tự mãn (của công chức nhỏ), -
Bumbling
/ ´bʌmbliη /, tính từ, vụng về, Từ đồng nghĩa: adjective, awkward , clumsy , gauche , heavy-handed ,... -
Bumbo
Danh từ: rượu ướp lạnh, rượu phân ướp lạnh (rượu pha đường, nước chanh), -
Bumf
/ ´bʌmf /, Danh từ: (từ lóng) giấy vệ sinh, giấy chùi đít, giấy tờ, tài liệu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.