- Từ điển Anh - Việt
Bunching of a beam of particles
Xem thêm các từ khác
-
Bunching space
khoảng tụ nhóm (klystron), -
Bunchy
/ ´bʌntʃi /, -
Bunchy segregation
sự tích tụ hình chùm, -
Bunco
/ ´bʌηkou /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) sự lừa bịp, sự lừa đảo, sự gian lận,... -
Bunco-steerer
Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) kẻ lừa bịp, kẻ lừa đảo, kẻ gian lận, -
Buncombe
/ ´bʌηkəm /, như bunkum, Từ đồng nghĩa: noun, bunkum -
Bund
/ ´bʌnd /, Danh từ: Đê, đập (ở anh, Ân Độ), Kỹ thuật chung: bến... -
Bund wall
vách bảo vệ, -
Bunder
/ ´bʌndə /, Danh từ: bến cảng (ở anh, Ân Độ), Kỹ thuật chung:... -
Bundesamt fur Post und Telekommunikation (Federal Office for Post and Telecommunication-Germany) (BAPT)
cơ quan liên bang về bưu chính và viễn thông của Đức, -
Bundesministerium fur Post und Telekommunikation (Federal Ministry for Posts and Telecommunication, Germany) (BMPT)
bộ bưu chính viễn thông liên bang (Đức), -
Bundle
/ 'bʌndl /, Danh từ: bó, bọc, gói, Động từ: ( + up) bọc lại, gói... -
Bundle-branch heart-block
bloc tim nội tâm thất, chẹn tim nội tâm thất, -
Bundle-tying machine
máy buộc đai, máy đóng bao bì, máy đóng đai, máy đóng gói, máy thắt đai, -
Bundle (goods for sale) (vs)
bọc ( hàng hóa đem bán), bó, gói, -
Bundle (of reinforcement)
bó cốt thép, -
Bundle branch block
phong bế bó nhánh, -
Bundle conductor
dây cáp bó, dây cáp vặn xoắn, dây chùm, dây dẫn bó, dây dẫn tách nhiều sợi, -
Bundle corner rod
thanh góc của bó,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.