- Từ điển Anh - Việt
Bus arbitration
Nghe phát âmMục lục |
Toán & tin
điều phối buýt
điều phối kênh
sự phân xử bus
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Bus arbitrator
bộ phân xử buýt, -
Bus architecture
cấu trúc bus, cấu trúc đường truyền dẫn, -
Bus bar
cần nối mạch, dây dẫn sơ cấp, que hàn điện, -
Bus bar clamp
kẹp thanh cái, -
Bus bar connection panel
bảng ghép nối thanh cái, -
Bus bar current transformer
biến dòng dùng cho thanh cái, -
Bus bar earthing panel
bảng tiếp đất thanh cái, -
Bus bar metering panel
bảng đo lường thanh cái, -
Bus bar protection
bảo vệ thanh cái, bus bar protection relay, rơle bảo vệ thanh cái -
Bus bar protection relay
rơle bảo vệ thanh cái, -
Bus bar system
hệ thống thanh cái, -
Bus bar voltage transformer
biến điện áp dùng cho thanh cái, -
Bus based machine
máy dựa theo bus, -
Bus bay
ô đỗ xe buýt, -
Bus board
tấm mạch bus, -
Bus bound
giới hạn buýt, -
Bus boy
Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) anh hầu bàn phụ, -
Bus cable
cáp bus, -
Bus collision
sự va chạm sự, sự xung đột bus, -
Bus column
đoàn ôtô, đoàn xe,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.