- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Buschke scleredema
phù cứng bì ngời lớn, -
Buschkescleredema
phù cứng bì ngời lớn, -
Buse ...
cống, -
Buses
, -
Bush
Danh từ: bụi cây, bụi rậm, the bush rừng cây bụi, râu rậm, tóc rậm, biển hàng rượu, quán... -
Bush, exhaust valve guide
Ống dẫn hướng xu páp xả, -
Bush, intake valve guide
Ống dẫn hướng xu páp hút, -
Bush- hammered concrete
bê-tông gia công bằng búa (dùng cho mục đích kiến trúc), -
Bush-baby
/ 'bu∫,beibi /, Danh từ: vượn mắt to và đuôi dài, -
Bush-fighter
/ 'bu∫,faitə /, Danh từ: người quen đánh nhau trong rừng, du kích, -
Bush-fighting
/ 'bu∫,faitiη /, Danh từ: chiến thuật đánh nhau trong rừng, chiến tranh du kích, -
Bush-hammer
búa răng, bush hammer finish, sự hoàn thiện bằng búa răng, bush-hammer of masonry, sự làm nhám bằng búa răng, pneumatic bush hammer,... -
Bush-hammer of masonry
sự làm nhám bằng búa răng, sự làm nhám bằng busăc, -
Bush-hammer tool
búa răng, busắc (của thợ nề), búa đục đá, -
Bush-hammered concrete
bêtông được đàn bằng búa, -
Bush-hammered dressing
sư đẽo đá mặt thô, -
Bush-hammered face
mặt đá được gia công bằng búa răng, bánh răng, -
Bush-harrow
/ 'bu∫,hærou /, Danh từ: bừa có gài cành cây, Ngoại động từ: bừa... -
Bush-ranger
/ 'bu∫,reindʒə /, Danh từ: ( uc) người bị truy nã trốn vào rừng làm nghề ăn cướp; lục lâm... -
Bush-telegraph
/ 'bu∫,teligra:f /, Danh từ: sự truyền tin nhanh; sự loan tin đồn nhanh,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.