- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Business America
tuần báo thương mại mỹ của chính phủ (mỹ), -
Business Analyst (BA)
phân tích kinh doanh, -
Business Application Language
ngôn ngữ (lập trình) ứng dụng trong doanh nghiệp, -
Business Application Language (BAL)
ngôn ngữ ứng dụng kinh doanh, -
Business Communication Project (BCP)
dự án truyền thông doanh nghiệp, -
Business Communication Services (BCS)
các dịch vụ thông tin doanh nghiệp, -
Business Education Council
hội đồng giáo dục doanh nghiệp (anh), -
Business Information System (BIS)
hệ thống thông tin đa dịch vụ, -
Business Information System Program (BISP)
chương trình của hệ thống thông tin doanh nghiệp, -
Business Listing Service (BLS)
dịch vụ lập doanh mục kinh doanh, -
Business Process Management (BPM)
quản lý quá trình kinh doanh, -
Business Round Table
hội nghị bàn tròn xí nghiệp, -
Business Services Database (BSDB)
cơ sở dữ liệu của các dịch vụ kinh doanh, -
Business Software Alliance (BSA)
liên minh phần mềm kinh doanh, -
Business Statistics Office
cục thống kê thương mại (.anh), -
Business Support and Control System (BSCS)
hệ thống điều khiển và trợ giúp kinh doanh, -
Business Week
tuần báo kinh doanh (mỹ), -
Business ability
năng lực kinh doanh, năng lực kinh doanh, -
Business accounting at deferent levels
hạch toán phân cấp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.