- Từ điển Anh - Việt
Bussing
Mục lục |
/'bʌsiη/
Thông dụng
Danh từ
Việc đi xe búyt
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Bust
Danh từ: tượng nửa người, tượng bán thân, ngực (của phụ nữ); đường vòng ngực (của phụ... -
Bust-up
Danh từ: sự đổ vỡ quan hệ hôn nhân, sự bất hòa lớn, sự phá sản, vụ cãi lộn, -
Bustard
/ 'bʌstəd /, Danh từ: (động vật học) chim ôtit, -
Busted
, -
Busted bond
trái phiếu phá sản, trái phiếu phá sản (trái phiếu cổ), -
Busted convertibles
những cổ phiếu chuyển đổi vô tác dụng, -
Buster
/ 'bʌstə /, Danh từ: (từ lóng) bom phá; đạn phá, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa... -
Bustle
/ 'bʌsl /, danh từ, sự hối hả, sự rộn ràng, sự vội vàng; sự lăng xăng, tiếng ồn ào, tiêng om xòm, khung lót áo của đàn... -
Bustle-joint
nối đối đầu, nối ghép đối tiếp, -
Bustled
, -
Bustling
, -
Bustout
biến, bốc hơi, -
Busty
/ 'bʌsti /, Tính từ: ngực nở (đàn bà), -
Busuephan
một loại thuốc diệt trừ các tế bào ung thư bằng cách tác động lên tủy xương, -
Busway
/ ´bʌs¸wei /, Xây dựng: đoạn nối, Điện lạnh: bộ thanh cái, bộ... -
Busway for rapid transit
đường xe buýt cho giao thông nhanh, -
Buswork
giàn thanh cái, giàn thanh dẫn, -
Busy
bre & name / ´bɪzi /, Hình thái từ: Tính từ: bận rộn, bận; có... -
Busy-body
/ 'bɪzibɑːdi /, Danh từ: người lúc nào cũng hối hả bận rộn, người lăng xăng; người hay dính... -
Busy-flash
đèn báo (bận),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.