- Từ điển Anh - Việt
But-for income
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
But for
Thành Ngữ:, but for, nếu không có..... -
But that
Thành Ngữ:, but that, trừ phi, nếu không -
But then
Thành Ngữ:, but then, mặt khác, nhưng mặt khác -
But what
Thành Ngữ:, but what, (thông tục) trừ cái mà, mà... không -
Butacaine
thuốc tê cục bộ dùng để gây mê mặt ngoàì., -
Butadiene
/ ,bu:tədai'i:n /, Danh từ: (hoá học) butađien, -
Butadiene-styrene copolymer
côplyme butanđen-styren (hóa dầu), -
Butadiene acrylonitrile rubber
cao xu butađien acrylonitrin, -
Butadiene bubber
cao xubutađien, -
Butamer process
quy trình butamer, -
Butane
/ 'bju:tein /, Danh từ: (hoá học) butan, butan (hóa dầu), -
Butane-air mixture
hỗn hợp butan không khí, -
Butane carrier
tàu chở butan, -
Butane dehydrogenation
khử hydro trong butan, -
Butane gas tanker
tàu chở khí butan (kiểu tàu), -
Butane taker
tàu chở butan (hàng hải), -
Butane vapor-phase isomerization
đồng phân hóa butan, -
Butanoic acid
Danh từ: (hoá học) axit butanoic, -
Butanol
/ 'bju:tənɔl /, Danh từ: (hoá học) butanola, rượu butylic, -
Butch
/ but∫ /, Tính từ: (nói về phụ nữ) có tính cách như đàn ông, nam tính trội hơn nữ tính,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.