- Từ điển Anh - Việt
CDL (control definition language)
Xem thêm các từ khác
-
CDM
viết tắt của cement deep mixing (xi măng trộn sâu), viết tắt của clean development mechanism (cơ chế phát triển sạch), cement deep... -
CDMA
cdma, -
CDMA (Code Division Multiple Access)
đa truy cập phân chia mật mã, sự đa truy cập phân chia mã, -
CDM (code-division multiplex)
sự dồn kênh phân chia mã, -
CDP (centralize data processing)
sự xử lý dữ liệu tập trung, -
CDR
một kho lưu trữ tích hợp hợp lý cho phép sắp xếp các dữ liệu y tế phân tán của mỗi bệnh nhân vào một cấu trúc chặt... -
CDRM (cross domain resource manager)
chương trình quản lý tài nguyên đa miền, -
CDRSC (cross-domain resource)
tài nguyên đa miền, -
CDR (call detail record)
bản ghi chi tiết cuộc gọi, -
CDS
hỗ trợ chẩn đoán lâm sàng, (credit default swap) hợp đồng chéo mặc định tín dụng, -
CDSTL (connect data set to line)
kết nối dữ liệu vào đường dây, -
CDS (concrete data structure)
cấu trúc dữ liệu cụ thể, -
CDS (control data set)
tập dữ liệu điều khiển, -
CDU (coolant distribution unit)
thiết bị phân phối chất làm nguội, -
CD (carrier detect light)
đèn báo dò sóng, đèn phát hiện sóng mang, -
CD (change directory)
lệnh thay đổi thư mục, -
CD (charge-coupled device)
dụng cụ ghép điện tích, thiết bị ghép điện tích, -
CD (compact disc)
đĩa compact, -
CD (compact disk)
đĩa cd, -
CD audio disc
đĩa âm thanh compac, đĩa cd âm thanh, đĩa cd auđio,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.