- Từ điển Anh - Việt
CES (commercial expert system)
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
CES production function
hàm lượng sản xuất ces (có hệ số co dãn thay thế không đổi), -
CES utility Function
hàm lợi ích ces, -
CETIM (Centre Technique des Industries Mechaniques)
trung tâm kỹ thuật các ngành cơ khí, -
CE (channel end)
cuối kênh, kết thúc kênh, -
CE (correctable error)
lỗi có thể sửa được, -
CE (customer engineer)
kỹ sư phục vụ khách hàng, kỹ thuật viên bảo trì, -
CE key (command function key)
khóa chức năng lệnh, -
CFA franc
đơn vị cộng đồng tài chính châu phi, -
CFB (cipher feedback)
sự hồi tiếp mật mã, -
CFC
clorofluorocacbon(cfcs), họ các hóa chất trơ, không độc và dễ hóa lỏng dùng trong công nghệ làm lạnh, điều hòa không khí,... -
CFG (context-free grammar)
cfg, ngữ pháp phi ngữ cảnh, -
CFI system (Continuous fuel injection system)
hệ thống bơm xăng liên tục, -
CFL
Đèn huỳnh quang nén (cfl), loại đèn huỳnh quang nhỏ, là lựa chọn hữu hiệu hơn trong việc cung cấp ánh sáng chói. cũng được... -
CFM
feet3/phút (cfm), số đo thể tích một chất đi qua không khí trong một khoảng thời gian xác định. khi xét về không khí trong... -
CFP (constraint functional programming)
sự lập trình chức năng ràng buộc, -
CFS
, -
CFS-processed waste
sản phẩm được cứng hóa, vật liệu được cứng hóa, vật liệu hóa rắn, -
CFS-treated waste
sản phẩm được cứng hóa, vật liệu được cứng hóa, vật liệu hóa rắn, -
CFS (continuous forms stacker)
ngăn xếp giấy dạng liên tục, -
CFS delivery
việc giao hàng dỡ lẻ ở trạm phân phối hàng công-ten-nơ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.