- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
CGU (character generator utility)
tiện ích bộ tạo ký tự, -
CG (channel grant)
chấp nhận kênh, -
CG indicator (current group indicator)
bộ chỉ báo nhóm hiện hành, -
CH3Cl refrigerating machine
máy lạnh dùng metyl clorua, -
CHAR (character)
ký tự, -
CHCV (channel control vector)
vectơ điều khiển kênh, -
CHEMFIX process
phương pháp chemfix, -
CHIO (channel input/out put)
nhập xuất kênh, vào/ra kênh, -
CHKDSK
chương trình chkdsk, -
CHOCS (calculus of higher order communicating systems)
phép tính của hệ truyền thông cấp cao, -
CHPLD (channel path identifier)
ký hiệu nhận dạng đường dẫn kênh, -
CHPS (combined heat and power station)
trạm điện và nhiệt kết hợp, nhà máy cấp điện và nhiệt kết hợp, -
CHP (channel pointer)
con trỏ kênh, -
CH (hydrocarbon)
hợp chất hydro cacbon, -
CHanneL Interface (CHL-I)
giao diện kênh, -
CIA
Viết tắt: cơ quan tình báo trung ương của hoa kỳ ( central intelligence agency), -
CICP (communication interrupt control program)
chương trình điều khiển ngắt truyền thông, -
CICS (Customer Information Control System)
hệ thống điều khiển thông tin khách hàng, hệ thống kiểm soát thông tin khách hàng, -
CICS region (Customer Information Control System region)
miền hệ thống kiểm soát thông tin khách hàng, -
CICS subsystem (Customer Information Control System subsystem)
hệ thống con của cics,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.