- Từ điển Anh - Việt
COMA (cache only memory architecture)
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
COMDEX
/ 'kʌmdeks /, triển lãm comdex, -
COMIS (compilation and interpretation system)
hệ thống biên dịch và phiên dịch, -
COMMAND.COM
/ kə'mɑ:nddɔt'si:ou'em /, tệp command.com, -
COMPLEMENT OF A CIRCULAR ARC
phần bù của một cung tròn, -
COMPLETE f6 SET
tập hợp dạng f6 hoàn toàn, -
COMPUSEC (Computer security)
sự an toàn máy tính, tính an toàn máy tính, -
COMSEC (communications security)
an ninh truyền thông, -
COMSL (communications system simulation language)
ngôn ngữ mô phỏng hệ thống truyền thông, -
COM (component object model)
mô hình đối tượng thành phần, -
COM port
cổng nối tiếp kết nối một cáp đến một máy tính ibm, không chỉ cho việc truyền dữ liệu. chúng được nói đến thông... -
COMmon Algorithmic Language (COMAL)
ngôn ngữ thuật toán chung, -
COMmunication RING (COMRING)
vòng truyền thông, -
CONFIG.SYS
/ 'kɔnfig -dɔt- siz /, tệp config.sys, -
CONS (connection-oriented network service)
dịch vụ mạng định hướng kết nối, -
CONTROL.INI
/ 'kɔntrl -dɔt -ai'niai /, tệp control.ini, -
CONT (continue) signal
tín hiệu liên tục, -
COOLED AIR INCUBATOR
lồng ấp trẻ sơ sinh điều hoà không khí, -
COOL (combined object-oriented language)
ngôn ngữ hướng đối tượng kết hợp, -
COOL (concurrent object-oriented language)
ngôn ngữ hướng đối tượng đồng thời, -
CORAL World Wide Office (CWWO)
tổng đài coral toàn cầu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.