- Từ điển Anh - Việt
COSMOS (complementary-symmetrical metal oxide semiconductor)
Xem thêm các từ khác
-
COS (class of Service)
lớp dịch vụ, -
COS (common operations service)
các dịch vụ thao tác chung, -
CO (central office)
văn phòng trung tâm, -
CO and HC levels can be reduced by afterburning
mức co và hc có thể giảm nhờ cháy tiếp, -
CO meter
thiết bị đo khí co, -
CO mixture potentiometer
Đo nồng độ co, -
CPA
kế toán có chứng chỉ hành nghề tiêu chuẩn, -
CPB (collection point block)
khối điểm tập hợp, khối điểm thu thập, -
CPFSK (continuous phase frequency shift keying)
sự đánh tín hiệu dịch tần pha liên tục, -
CPF (Control Program Facility)
tiện ích chương trình điều khiển, -
CPIC (Common Programming Interface for communications)
giao diện lập trình chung cho truyền thông, -
CPI (Character Per Inch)
số ký tự trên mỗi inch, -
CPL (combined programming language)
ngôn ngữ lập trình kết hợp, -
CPL D (complex programmable logic device)
thiết bị logic phức lập trận được, -
CPM (cards per minute)
số phiếu trong một phút, số thẻ trong một phút, -
CPM (critical path method)
phương pháp đường găng, phương pháp đường tới hạn, -
CPP (command processing program)
chương trình xử lý lệnh, -
CPP switch (Clutch pedal position switch)
công tắc vị trí pedal côn, -
CPRS
một cprs bao gồm: dữ liệu, quy tắc, thủ tục, truyền thông, xử lý, thiết bị lưu trữ và các thủ tục hỗ trợ y tế.,... -
CPR (Channel Path Reconnection)
nối lại đường dẫn kênh,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.