- Từ điển Anh - Việt
CTS conversational terminal system
Xem thêm các từ khác
-
CTV
thể tích bia lâm sàng, -
CT control terminal
thiết bị đầu cuối điều khiển, -
CT cordless telephone
điện thoại không dây, điện thoại vô tuyến, -
CU-SeeMe
/ si,ju-'si:mi /, chương trình cuseeme, -
CUA (common user access)
sự truy cập người dùng chung, -
CUA architecture (common user access architecture)
kiến trúc truy cập người dùng chung, -
CUD control unit description
sự mô tả đơn vị điều khiển, sự mô tả thiết bị điều khiển, -
CUG (closed user group)
nhóm người sử dụng đóng, nhóm người sử dụng kín, nhóm người sử dụng tới hạn, nhóm người sử dụng khép kín, -
CUG Management Center (CMC)
trung tâm quản lý cug, -
CUI (character user interface)
giao diện chữ, giao diện kiểu văn bản, giao diện người dùng ký tự, -
CVCF
, -
CVCF (Constant Voltage Frequency Power Supply)
nguồn cung cấp tần số điện áp không đổi, -
CVS (constant volume sampling)
sự lấy mẫu thể tích không đổi, -
CVT (continuously vriable transmission)
cơ cấu truyền động bằng đai thang tự động biến tốc vô cấp., -
CV joint
khớp nối đồng tốc, -
CWA (Clean Water Act)
luật về nước sạch, -
CWLM
thời lượng tháng hoạt động luỹ tích, tổng phản ứng tiếp xúc suốt đời với lượng hoạt động radon biểu diễn bằng... -
CWS (Campus Wide Information System)
hệ thống thông tin liên trường đại học, -
CW (continuous wave)
sóng liên tục, -
CW gas laser
laze sóng liên tục, laze khí,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.