- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Cab-forward type car
ôtô có buồng lái ở phía trước, -
Cab-over-engine car
ôtô có buồng lái đặt trên cốp máy, -
Cab-rank
/ 'kæbræηk /, dãy xe tắc xi chở khách, Danh từ: dãy xe tắc xi chở khách; dãy xe ngựa chở khách,... -
Cab-runner
/ 'kæb,rʌnə /, Danh từ: người làm nghề đi gọi xe tắc xi; người làm nghề đi gọi xe ngựa thuê,... -
Cab-stand
/ 'kæbstænd /, Danh từ: bến xe tắc xi; bến xe ngựa, -
Cab-tout
/ 'kæbtaut /, -
Cab (civil aeronautic board)
ủy ban hàng không dân sự, -
Cab brick
gạch mộc, gạch mộc, -
Cab of a crane
buồng điều khiển cần trục, -
Cab signal
tín hiệu đầu máy, -
Cab ventilator
quạt thông gió buồng lái, -
Cabal
/ kə'bæl /, Danh từ: Âm mưu, bè đảng, phe đảng (chính trị), Nội động... -
Cabala
/ kə'bɑ:lə /, Danh từ: (như) cabbala, (từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) cabal, -
Cabalism
/ kə'bɑ:lizm /, -
Cabalist
/ 'kæbəlist /, -
Cabalistic
/ ,kæbə'listik /, Tính từ: (như) cabbalistic, Từ đồng nghĩa: adjective,... -
Cabalistically
/ kæ,bəlis'tikli /, -
Caballer
/ kə'bælə /, Danh từ: người âm mưu, người mưu đồ, -
Caballero
/ ,kæbə'ljərou /, Danh từ, số nhiều caballeros: hiệp sĩ tây ban nha, kỵ sĩ, -
Cabana
/kə'nə:nə/, Danh từ: cái nhà nhỏ, cái lều, lều du mục, nhà chồi,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.