- Từ điển Anh - Việt
Cabin altitude
Xem thêm các từ khác
-
Cabin assignment
sự bố trí ca-bin, sự xếp chỗ, -
Cabin conveyer
băng tải kiểu khoang, -
Cabin crew
tiếp viên hàng không, -
Cabin fever
chứng sốt ca-bin, -
Cabin floor area
mặt sàn cabin, -
Cabin forward design
thiết kế xe để cabin rộng, -
Cabin heating
sự sưởi cabin, -
Cabin hook
cái móc (cửa) buồng, -
Cabin passenger
phòng cho khách đi tàu, -
Cabin pulley cradle
khoang giàn giáo có ròng rọc, -
Cabin roof
nóc cabin, -
Cabin system on rail
hệ thống trạm trên đường sắt, -
Cabin top
mái ca bin, -
Cabinet
/ 'kæbinit /, Danh từ: tủ (có nhiều ngăn, đựng đồ dạc quý), vỏ (máy thu thanh, máy ghi âm), nội... -
Cabinet-kitchen
khoang bếp, tủ bếp, -
Cabinet-maker
/ 'kæbinit,meikə /, danh từ, thợ đóng đồ gỗ mỹ thuật, (đùa cợt) người lập chính phủ mới, -
Cabinet-making
/ 'kæbinit,meikiη /, mộc [nghề mộc], Danh từ: (như) cabinet-work, (đùa cợt) sự lập chính phủ mới,... -
Cabinet-type smoke house
thung hun khói kiểu đứng, -
Cabinet-work
/ 'kæbinitwə:k /, mộc [nghề mộc], Danh từ ( (cũng) .cabinet-making): Đồ gỗ mỹ thuật, nghề làm... -
Cabinet alarm
chuông báo trên vỏ máy,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.