- Từ điển Anh - Việt
Cable Television also Community Antenna Television (CATV)
Điện tử & viễn thông
truyền hình cáp, còn gọi là truyền hình anten cộng đồng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Cable adaptor
ống lồng cáp, đầu nối cáp, -
Cable address
địa chỉ điện báo, địa chỉ điện tín, địa chỉ điện tín, -
Cable and Satellite Television (CAST)
truyền hình cáp và vệ tinh, -
Cable armor
vỏ bọc cáp, vỏ bọc thép của cáp, -
Cable armoring
vỏ cáp bọc thép, -
Cable armoring machinery
thiết bị bọc dây cáp, -
Cable armouring
vỏ cáp bọc thép, -
Cable assembly
gộp cáp, cụm cáp (quang), sự ráp cáp, đầu nối dây cáp, -
Cable attachment
phụ kiện lắp đặt, -
Cable balancing network
cơ cấu cân bằng dây cáp, -
Cable bearer
giá đỡ dây cáp, -
Cable belt
Địa chất: băng tải (hỗn hợp) cáp-cu roa, -
Cable belt conveyer
Địa chất: băng tải (hỗn hợp) cáp-cu roa, -
Cable bending radius
bán kính uốn cáp, -
Cable bent
độ võng của cáp, -
Cable block
khối ống cáp, nhóm cáp, -
Cable bond
liên kết dây cáp, liên kết cáp, sự ghép cáp, mối ghép cáp, nối tiếp xúc, -
Cable box
hộp (chia) cáp, hộp cáp, hộp nối cáp, -
Cable brace bridge
cầu treo dây cáp, -
Cable braced bridge
cầu treo dây cáp, hình thái từ:,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.