- Từ điển Anh - Việt
Cable reel
Nghe phát âmMục lục |
Hóa học & vật liệu
trục quấn cáp
Xây dựng
cuộn dây cáp
Điện
lõi quấn cáp
Kỹ thuật chung
ống cuộn cáp
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Cable reel trailer
moóc trở rulô cáp, -
Cable reeving
sự luồn cáp, -
Cable release
sự nhả cáp, cấu nhả dây, -
Cable release socket
ổ nhả dây, -
Cable repeater
bộ tăng âm cáp, -
Cable retainer
thiết bị giữ cáp, -
Cable rig
máy khoan va đập, máy khoan cáp, thiết bị khoan cáp, tháp khoan dây cáp, máy khoan dây cáp, -
Cable ring
vòng đỡ cáp, vòng treo, -
Cable road
đường sắt (kéo) cáp, đường cáp treo, đường sắt cáp treo, Địa chất: đường cáp, đường... -
Cable roadway
Địa chất: lò vận chuyển bằng cáp, -
Cable roller
con lăn kéo cáp, -
Cable roof
máy dây cáp, mái treo, cable roof system of double curvature, hệ mái treo hai độ cong, cable roof system with ridge arc, hệ mái treo có vòm... -
Cable roof system of double curvature
hệ mái treo hai độ cong, -
Cable roof system with radial cable
hệ mái dây hướng tâm, -
Cable roof system with ridge arc
hệ mái treo có vòm sống mái nhà, -
Cable roof system with rigid chord
hệ mái treo có đai đứng, -
Cable rope
đường dây cáp, -
Cable run
đường cáp (điện), đường chạy cáp, đường dây tải điện, đường dây cáp, -
Cable saddle
vòng nâng cáp (ở cầu treo), -
Cable sag
độ võng cáp xiên, độ võng dây cáp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.