- Từ điển Anh - Việt
Cableless Local Area Network (CLAN)
Xem thêm các từ khác
-
Cablenary
đường dây xích, cáp chịu tải, -
Cablenary equipment of the track
thiết bị hệ thống cấp điện đi trên cao đường sắt, -
Cablenary inspection car with double lifting and rotating platforms
xe kiểm tra đường dây cáp điện đi trên cao có hai vị trí làm việc, -
Cablenary support
giá đỡ đường dây cáp điện trên cao, -
Cablenary suspension
hệ thống treo đường dây cáp điện đi trên cao đường sắt, -
Cabler
/ 'kæblə /, -
Cablerailway
/ keibl'reilwei /, Danh từ: Đường sắt dành cho toa xe kéo bằng dây cáp, -
Cables
chữ tắt dùng trong điện báo, dụng ngữ điện báo, văn thể điện báo, -
Cablese
ngôn ngữ điện tín, -
Cableway
/ 'keiblwei /, Cơ khí & công trình: cần trục cáp, đường (dây), Giao thông... -
Cableway bucket
gầu máy nâng bằng cáp, -
Cableway car
toa chạy trên cáp treo, -
Cabling
sự bện cáp, sự đặt cáp, sự đi cáp, -
Cabling diagram
sơ đồ nối cáp, sơ đồ cáp, sơ đồ nối cáp, -
Cabling kit
bộ dụng cụ đi cáp, -
Cabling scaffold
giàn giáo treo, -
Cabman
/ 'kæbmən /, Danh từ: người lái tăc xi; người đánh xe ngựa thuê, -
Cabob
/ 'kæbɔb /, Danh từ: chả nướng, -
Cabochon
/ 'kæbə,∫ɔn /, Danh từ: ngọc mài tròn, -
Caboodle
/ kə'bu:dl /, Danh từ: (từ lóng), the whole caboodle, cả bọn, cả lũ, cả lô, cả mớ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.