- Từ điển Anh - Việt
Cadaverine
Xem thêm các từ khác
-
Cadaverous
/ kə'dævərəs /, Tính từ: trông như xác chết, tái nhợt, Từ đồng nghĩa:... -
Cadaverously
/ kə'dævərəsli /, -
Cadaverousness
/ kə'dævərəsnis /, danh từ, dáng vẻ như xác chết, sắc tái nhợt, -
Caddie
/ 'kædi /, Danh từ: người phục dịch những người đánh gôn; đứa bé vác gậy và nhặt bóng (cho... -
Caddis-fly
/ 'kædis flai /, Danh từ: một loại côn trùng nhỏ sống gần nước, -
Caddish
/ ˈkædɪʃ /, Tính từ: vô giáo dục, vô lại, đểu cáng, -
Caddishly
/ 'kædiʃli /, -
Caddishness
/ 'kædi∫nis /, Danh từ: tính mất dạy; tính vô lại, tính đểu cáng, -
Caddo
/ 'kædou /, Danh từ, số nhiều caddos, .caddo: người cát-đô (người da đỏ ở mỹ), -
Caddy
/ 'kædi /, Danh từ: hộp trà ( (cũng) tea caddy), (như) caddie, Toán & tin:... -
Cade oil
dầu mẫu tùng, dầu bách tròn, dầu thông cối, dầu, -
Cadence
/ 'keidəns /, Danh từ: nhịp, phách, Điệu (nhạc, hát, thơ), giọng đọc lên xuống nhịp nhàng uyển... -
Cadence braking
phanh theo nhịp (nhấn thả), -
Cadenced
/ 'keidənst /, Tính từ: có nhịp điệu, Từ đồng nghĩa: adjective, measured... -
Cadency
/ 'keidənsi /, Danh từ: ngành thứ, chi thứ (trong một dòng họ), Từ đồng... -
Cadenza
/ kə´denzə /, Danh từ: Đoạn nhạc được độc tấu ở cuối một phần trong một bản côngxectô,... -
Cadeoil
dầu bách tròn, dầu thông cối, -
Cadet
/ kə'det /, Danh từ: con thứ (trong gia đình), học viên trường sĩ quan (lục quân, không quân hoặc... -
Cadet corps
Thành Ngữ:, cadet corps, lớp huấn luyện quân sự cho học sinh lớn ( anh) -
Cadetship
/ kə'detʃip /,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.