- Từ điển Anh - Việt
Caduceus
Nghe phát âmMục lục |
/kə'dju:∫iəs/
Thông dụng
Danh từ, số nhiều caducei
(y học) y hiệu (dấu hiệu hai con rắn quấn nhau)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Caducibranchiate
/ kə,djusi'bræηkieit /, Tính từ: (động vật) có mang rụng sớm (có mang nhất thời), -
Caducity
/ kə'dju:siti /, Danh từ: thời kỳ già cỗi, tính hư nát, (thực vật học) tính sớm rụng (lá),... -
Caducous
/ kə'dju:kəs /, Tính từ: già cỗi, suy nhược, hư nát, (thực vật học) sớm rụng, chóng tàn, không... -
Caeca
/ 'si:kəm /, -
Caecal
/ 'si:kəl /, tính từ, thuộc ruột thịt; manh tràng; nhánh cụt, -
Caecitas
(chứng) mù, -
Caecium
/ 'si:ziəm /, Danh từ: (hoá học) xezi, -
Caecostomy
thủ thuật mở thông manh tràng, -
Caecum
/ 'si:kəm /, Danh từ, số nhiều .caeca: (giải phẫu) ruột tịt, Y học:... -
Caelotherapy
liệu pháp tôn giáo, -
Caenogenesis
/ si:nə'dʒenəsis /, Danh từ: (sinh học) sự phát sinh tính mới; sự phát triển thích nghi chuyển... -
Caeruloplasmin
một chất đạm trong huyết tương. 1, -
Caesalpiniaceous
/ ,sesælpini'ei∫əs /, Tính từ: (thực vật học) (thuộc) họ vang, -
Caesar
/ si:'zə /, Danh từ: danh hiệu của các hoàng đế la mã từ augustus đến hadrian, -
Caesarean section
/ siˈze(ə)rēən sekshən /, Danh từ: thủ thuật cesar, sự sinh mổ, sự đẻ mổ, -
Caesarian operation
Danh từ: (y học) thủ thuật mở tử cung, thủ thuật xê-gia, -
Caesarism
/ 'si:zə,riz(ə)m /, danh từ, chế độ độc tài quân sự, -
Caesars bridge
cầu gỗ (các thanh gỗ xẻ gác trên các xà gỗ), -
Caesimu cathode
catốt xisi,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.