- Từ điển Anh - Việt
Caffeic acid
Xem thêm các từ khác
-
Caffeinated
/ 'kæfi:ineitid /, -
Caffeine
/ 'kæfi:in /, Danh từ: (dược học) cafêin, Hóa học & vật liệu:... -
Caffeine-free coffee
cà phê không có cafein, -
Caffeine-free tea
chè không có cafein, -
Caffeinism
(chứng) ngộ độc cà phê, -
Caftan
/ 'kæftən /, Danh từ: Áo captan (áo dài của người thổ nhĩ kỳ, có thắt ngang lưng), -
CafÐ au lait
Danh từ: cà phê sữa, -
CafÐ noir
Danh từ: cà phê đen, -
Café
/ kæ'fei /, Danh từ: tiệm cà phê, quán ăn, tiệm rượu, hộp đêm, cà phê, quán giải khát, tiệm... -
Cage
/ keidӡ /, Danh từ: cái lồng, cái chuồng, cái cũi, trại giam tù binh; nhà giam, nhà lao, buồng (thang... -
Cage-type pigsty
chuồng lợn nuôi cũi, -
Cage (of reinforcement)
khung cốt thép, lồng cốt thép, -
Cage antenna
ăng ten lồng, -
Cage armature
phần ứng lồng, -
Cage box
buồng khai thác, -
Cage chair
Địa chất: khoang thùng cũi, ngăn thùng cũi, -
Cage construction
kết cấu khung, kết cấu sườn, kết cấu sườn, Địa chất: kết cấu thùng cũi, -
Cage deck
Địa chất: sàn cũi, tầng cũi, -
Cage door
Địa chất: cửa thùng cũi, -
Cage equipment
Địa chất: trang bị thùng cũi,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.