- Từ điển Anh - Việt
Caisson masonry
Mục lục |
Xây dựng
sự đặt giếng chìm
Kỹ thuật chung
Địa chất
sự đặt giếng chìm
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Caisson method
phương pháp hạ giếng chìm, -
Caisson on temporary cofferdam
giếng chìm đắp đảo, Địa chất: giếng chìm đắp đảo, -
Caisson pier
trụ giếng chìm, -
Caisson pile
cọc cột ống, -
Caisson sickness
bệnh nén khí, Địa chất: bệnh nén khí, -
Caisson sinking
sự hạ ketxon, Địa chất: sự hạ ketxon, -
Caisson tunnel
hầm ketxon, Địa chất: hầm ketxon, -
Caissondisease
see compressedair illness bệnh khí áp, -
Caissonsickness
bệnh khí nén, -
Caitiff
/ 'keitif /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) người hèn hạ, người ti tiện, người đáng khinh,... -
Cajeput
/ 'kædʒəput /, Danh từ: (thực vật học) nho cajơput, tinh dầu tràm, -
Cajeput oil
dầu nho cajeput, -
Cajeputol
tinh dầu bạch đàn (như eucaluptol cajeputol), -
Cajole
/ kə'ʤoul /, Ngoại động từ: tán tỉnh, phỉnh phờ, hình thái từ:... -
Cajoled
/ kə'ʤould /, xem cajole, -
Cajolement
/ kə'ʤoulmənt /, -
Cajoler
/ kə'ʤoulə /, danh từ, kẻ tán tỉnh, kẻ phỉnh phờ, -
Cajolery
/ kə'ʤouləri /, Danh từ: sự tán tỉnh, sự phỉnh phờ, lời tán tỉnh, lời phỉnh phờ, -
Cajoling
,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.