- Từ điển Anh - Việt
Calabar
Nghe phát âmMục lục |
/,kælə'bɑ:/
Thông dụng
Cách viết khác calaber
Danh từ
Bộ da lông sóc xám (làm khăn choàng)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Calabar edema
phù giun chỉ, -
Calabaredema
phù giun chỉ, -
Calabarine
esrin, -
Calabash
/ 'kæləbæ∫ /, Danh từ: quả bầu, quả bí đặc ( (xem) calabash-tree), Ống điếu làm bằng quả... -
Calabash-tree
/ 'kæləbæʃtri: /, Danh từ: (thực vật học) cây bí đặc (thuộc họ núc nác) ( (cũng) calabash),... -
Calaber
/ ,kælə'bɑ: /, -
Calaboose
/ ,kælə'bu:s /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) nhà giam, nhà tù, Từ... -
Calacole
cầu thang xoắn ốc, -
Caladium hortulanum
Danh từ: cây môn kiểng (cây môn cảnh), -
Calamander
/ ,kælə'mændə /, Danh từ: gỗ mun nâu, gỗ mun nâu, -
Calamary
/ 'kæləməri /, Danh từ: (động vật học) con mực bút, con mực nang, -
Calamine
/ 'kæləmain /, Danh từ: (khoáng chất) calamin (quặng kẽm), Y học: chất... -
Calamine oil
pomat kẽm cacbonat, -
Calamine ointment
pomat kẽm cacbonat, -
Calamineoil
pomat kẽm cacbonat, -
Calamineointment
pomat kẽm cacbonat., -
Calamint
/ 'kæləmint /, Danh từ: (thực vật học) rau phong luân, -
Calamite
/ 'kæləmait /, Danh từ: (thực vật học) cây lô mộc (loài cây hoá thạch), Địa... -
Calamities
/ kə'læmitiz /, xem calamity, -
Calamitous
/ kə'læmitəs /, Tính từ: tai hại, gây thiệt hại; gây tai hoạ, Từ đồng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.