- Từ điển Anh - Việt
Calcareous
Nghe phát âmMục lục |
/kæl'keəriəs/
Thông dụng
Cách viết khác calcarious
Tính từ
(thuộc) đá vôi
Chứa đá vôi
Hóa học & vật liệu
chứa canxi
Xây dựng
chứa đá vôi
- calcareous clay
- đất sét chứa đá vôi
thuộc đá vôi
Kỹ thuật chung
đá vôi
Địa chất
(thuộc) vôi, chứa đá vôi, chứa canxi, đá vôi
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Calcareous aggregate
cốt liệu đá vôi, -
Calcareous brick
gạch đá vôi, -
Calcareous cement
chất kết vôi, vôi dính kết, xi măng đá vôi, vôi thủy, -
Calcareous cemented sand-stone
cát kết gắn vôi, -
Calcareous clay
đất sét chứa đá vôi, đất sét vôi, -
Calcareous degeneration
thoái hóa vôi, -
Calcareous deposit
trầm tích vôi, -
Calcareous dolomite
đolomit vôi, -
Calcareous earth
đất (chứa) vôi, đất pha đá vôi, đất chứa vôi, -
Calcareous gravel
sỏi vôi, -
Calcareous hydraulic binder
vôi kết dính dưới nước, -
Calcareous infarct
nhồi máu canxi hoá, -
Calcareous infiltration
sự thâm nhiễm canxi, -
Calcareous iron ore
quặng sắt vôi, Địa chất: quặng sắt vôi, -
Calcareous marl
macnơ chứa vôi, đá macnơ vôi, macnơ vôi, -
Calcareous metastases
di căn can xi, -
Calcareous metastasis
di căn canxi, -
Calcareous pancreatitis
viêm tụy sỏi, -
Calcareous rock
đá vôi, đá vôi, -
Calcareous rubble
đá dăm vôi,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.