- Từ điển Anh - Việt
Calcic
Mục lục |
/ˈkælsɪk/
Thông dụng
Tính từ
Chứa đựng can xi hay vôi
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
chứa vôi
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Calcic silicate glass
thủy tinh, -
Calciclase
khe nứt vôi, -
Calciclase anortit
Địa chất: khoáng vật nhôm- silic, -
Calcicole
/ 'kæsikoul /, danh từ, cây mọc trên đất vôi, tính từ, mọc trên đất vôi, -
Calcicosilicosis
bệnh phổi nhiễm bụi ca-si, -
Calcicosis
bệnh bụi calci phổì, -
Calciferol
/ kæl'sifərɔl /, Danh từ: vitamin d, Kinh tế: vitamin d, -
Calciferous
/ kæl´sifərəs /, Hóa học & vật liệu: chứa canxi, Kỹ thuật chung:... -
Calcific
/ 'kæsifik /, tính từ, chứa đựng hay tạo nên sự hoá vôi, -
Calcification
/ ,kælsifi'keiʃn /, Danh từ: (hoá học) sự hoá vôi, Hóa học & vật liệu:... -
Calcifications
sự vôi hoá (thuộc hoá học), -
Calcified
bị vôi hóa, -
Calcified cartilage
sụn caxi hoá, -
Calcified fetus
thai hoá đá, -
Calcified pericardium
màng ngoài tim canxi hóa, -
Calcify
/ ´kælsi¸fai /, Ngoại động từ: làm cho hoá vôi, Nội động từ:... -
Calcigerous
/ 'kælsidʒərəs /, Tính từ: chứa muối canxi, tạo canxi, vận chuyển muối canxi, -
Calcilog
mặt cắt địa chất, -
Calcilutite
canxilutit,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.