- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Calorific potential (per unit mass)
thế nhiệt (trên đơn vị thể khối), -
Calorific power
lượng tỏa nhiệt, năng suất tỏa nhiệt, nhiệt trị, -
Calorific radiation
bức xạ hồng ngoại, bức xạ nhiệt, sự bức xạ nhiệt, -
Calorific value
hiệu quả calo, hiệu quả nhiệt, năng suất tỏa nhiệt, nhiệt trị, giá trị năng lượng (của thực vật hoặc thức ăn), giá... -
Calorific value of a fuel
năng suất tỏa nhiệt của nhiên liệu, -
Calorificas
nhiệt [kỹ thuật nhiệt học], -
Calorification
/ ¸kælərifi´keiʃən /, danh từ, sự toả nhiệt, -
Calorificator
thiết bị phát nhiệt, lò sấy, lò sưởi, -
Calorifics
/ ¸kælə´rifiks /, Danh từ số nhiều dùng như số ít: kỹ thuật nhiệt học, Kỹ... -
Calorifier
trang bị cấp nhiệt, bộ cấp nhiệt, -
Calorigenic
Tính từ: sinh nhiệt, Y học: sinh nhiệt, sinh năng lượng, -
Calorigenic action
tác dụng sinh nhiệt, -
Calorimeter
/ ¸kælə´rimitə /, Danh từ: dụng cụ đo nhiệt lượng, Kỹ thuật chung:... -
Calorimeter method
phương pháp đo nhiệt lượng, -
Calorimetric
/ ,kælə'mətrik /, Tính từ: (thuộc) phép đo nhiệt lượng, Kỹ thuật chung:... -
Calorimetric analysis
phân tích so màu, -
Calorimetric bomb
bom nhiệt lượng, bom nhiệt lượng kế, bình nhiệt lượng kế, -
Calorimetric measurement
sự đo đạc nhiệt lượng, đo nhiệt lượng, -
Calorimetric meter
máy đo nhiệt lượng, nhiệt lượng kế,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.