- Từ điển Anh - Việt
Cambered roof
Xem thêm các từ khác
-
Cambered soring
lò xo lá, lò xo nửa elip, -
Cambered suction box
hộp hút mặt vồng, -
Cambered truss
giàn hình cung, giàn cánh trên cong lên, -
Cambered wood ceiling
trần hình cuốn bằng gỗ, -
Cambering machine
máy tạo prôfin, máy khoan, máy uốn, -
Cambering of the track
độ vồng của đường, -
Cambiform
Tính từ: (thực vật) dạng thể bào tượng tầng, -
Cambination pliers
kìm đa năng, -
Cambination spanner
chìa khóa vòng miệng, -
Cambiogenetic
Tính từ: phát sinh tượng tầng, -
Cambist
/ ´kæmbist /, Danh từ: người chuyên buôn bán hối phiếu, Kinh tế:... -
Cambium
/ ´kæmbiəm /, Danh từ: (thực vật học) tầng phát sinh gỗ, thượng tầng, -
Cambodia
/ kæm'bəʊdiə /, Quốc Gia: vị trí: vương quốc campuchia (hay còn gọi là căm bốt hay cao miên), là... -
Cambrel
Danh từ: móc treo con thịt (ở nhà hàng thịt), -
Cambrian
/ 'kæmbriən /, Tính từ: (địa lý,địa chất) (thuộc) cambri, Danh từ:... -
Cambrian period
thời kỳ cambri, kỷ cambri, -
Cambric
/ ´keimbrik /, Danh từ: vải lanh mịn, khăn mùi xoa, Tính từ: bằng vải... -
Cambridge School of Economics
trường đại học kinh tế cambridge,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.