- Từ điển Anh - Việt
Candescence
Nghe phát âmMục lục |
/kæn'desns/
Thông dụng
Danh từ
Trạng thái nung trắng, trạng thái nóng trắng
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
nóng sáng
nóng trắng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Candescent
/ kæn'desnt /, Tính từ: nung trắng, nóng trắng, Từ đồng nghĩa: adjective,... -
Candescently
/ kæn'desntli /, -
Candicidin
candixidin, -
Candid
/ 'kændid /, Tính từ: thật thà, ngay thẳng, bộc trực, vô tư, không thiên vị, Từ... -
Candid friend
Thành Ngữ:, candid friend, (mỉa mai) người làm ra vẻ bộc trực ngay thẳng nhưng dụng ý để nói... -
Candidacy
/ 'kændidəsi /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự ứng cử, Từ đồng nghĩa:... -
Candidal vaginitis
viêm âm đạo candida, -
Candidate
/ 'kændideit /, Danh từ: người ứng cử, người dự thi; thí sinh, người dự tuyển (vào một chức... -
Candidate Protocol Suite No.1 (CPS1)
bộ giao thức dự bị số 1, -
Candidate cells
ô dự phòng, -
Candidate for a position
người ứng cử vào một chức vụ, -
Candidate key
khóa có thể chọn, khóa ứng viên, -
Candidate officer
Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (quân sự) học viên quân sự, học viên sĩ quan, -
Candidate release
phiên bản ứng cử, -
Candidature
/ 'kændidət∫ə /, danh từ, sự ứng cử, to withdraw one's candidature, rút tên không ra ứng cử nữa -
Candidemia
candida huyết, -
Candidiasis
bệnh nấm candida, -
Candidid
ban candida, -
Candidly
/ 'kændidli /, Phó từ: thật thà, thẳng thắn, Từ đồng nghĩa: adjective,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.