- Từ điển Anh - Việt
Candidness
Nghe phát âmMục lục |
/'kændidnis/
Thông dụng
Danh từ
Tính thật thà, tính ngay thẳng, tính bộc trực
Sự vô tư, sự không thiên vị
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Candied
/ 'kændid /, Tính từ: kết thành đường phèn, tẩm đường, ướp đường, Đường mật, nịnh nọt,... -
Candies
, -
Candle
/ 'kændl /, Danh từ: cây nến, hình thái từ: Kỹ... -
Candle-berry
/ 'kændl b(ə)ri /, danh từ, (thực vật) cây có sáp, -
Candle-end
/ 'kændlend /, danh từ, mẩu nến, -
Candle-hour
nến giờ, -
Candle-power
/ ´kændl¸pauə /, Danh từ: (vật lý) nến, Toán & tin: lực ánh sáng,... -
Candle balance
quang kế, -
Candle buji
Địa chất: nến điện- nến (đơn vị đo độ sáng), -
Candle coal
than nến, Địa chất: than nến, than lửa dài, -
Candle filter
cái lọc dạng nến, giấy lọc nến, -
Candle light
cường dộ ánh sáng, ánh sáng nến, -
Candle mass
Danh từ: (tôn giáo) lễ nước nến, -
Candle meter
lu-xơ (đơn vi độ rọi), -
Candle power
cường độ sáng, sức nến, -
Candle tree
Danh từ: (thực vật) gỗ nến, -
Candle wax
parafin làm nến, -
Candled
, -
Candlelight
/ 'kændllait /, Danh từ: Ánh sáng đèn nến, -
Candlenut
/ 'kændlnʌt /, Danh từ: (thực vật) quả lai,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.