- Từ điển Anh - Việt
Canned food
Mục lục |
Kỹ thuật chung
đồ hộp
Kinh tế
đồ hộp
thức ăn đóng hộp
Xem thêm các từ khác
-
Canned foods industry
công nghiệp chế biến cacao, -
Canned fruit juice
nước quả ép đóng hộp, -
Canned ham
giăm bông hộp, -
Canned industry
công nghiệp sữa hộp, -
Canned installation routine
thủ tục cài đặt sẵn, -
Canned meat
thịt hộp, thịt đóng hộp, -
Canned motor
động cơ hàn kín, động cơ bọc kín, -
Canned mushroom caps
nấm đóng hộp, -
Canned plain tomatoes
cà chua đóng hộp, -
Canned product
sản phẩm đồ hộp, -
Canned products
sản phẩm đồ hộp, -
Canned program
chương trình ghi sẵn, -
Canned pump
bơm bịt kín, bơm kiểu kín, máy bơm kiểu kín, -
Canned routine
công cụ đóng gói, thủ tục ghi sẵn, -
Canned sales presentation
sự trình bày bán hàng chuẩn bị trước, -
Canned sausage
hộp xúc xích, xúc xích đóng hộp, -
Canned software
phần mềm ghi sẵn, phần mềm đóng gói, -
Canned whole grain corn
hạt ngô đóng hộp, -
Cannel
/ 'kænəl /, Danh từ: than nến ( (cũng) cannel coal), -
Cannel coal
than nến, Địa chất: than nến,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.