- Từ điển Anh - Việt
Cantilever section
Xem thêm các từ khác
-
Cantilever shell
vỏ côngxon, -
Cantilever slab
mái đua, tấm chắn, tấm che, -
Cantilever span
cách côngxon, khẩu độ côngxon, nhịp mút thừa, tấm chìa côngxon, tấm đua côngxon, nhịp côngxon, nhịp hẫng, -
Cantilever spring
lò xo khung nâng, nhíp ngược (xe cũ), lò xo khung đỡ, lò xo công xôn, nhịp công xôn, -
Cantilever staircase
cầu thang côngxon, -
Cantilever steel dam
đập thép có dàn chống, đập thép có giàn chống, -
Cantilever support
trụ côngxon, -
Cantilever tieback system
hệ công-xon có liên kết ngược, -
Cantilever timbering
vì vượt, -
Cantilever truss
giàn công xôn, giàn hẫng, giàn hẵng, giàn côngxon, inverted cantilever truss, giàn hẫng (lật) ngược, inverted cantilever truss, giàn... -
Cantilever vibration
dao động ở đầu hẫng, dao động ở đầu hẫng, -
Cantilever walking crane
máy trục kiểu hai bánh, -
Cantilever wall
tường chắn kiểu công xon, tường công xôn, tường côngxon (tường chắn), -
Cantilever wall pier
trụ tường kiểu cánh hẫng, -
Cantilever water-closet bowl
chậu xí kiểu côngxon, chậu xí ngồi bệt, -
Cantilever wing
cánh kiểu dầm chìa, cánh dầm treo, cánh mang tự do swept, -
Cantilevered
/ 'kæntili:vəd /, thuộc côngxon, chìa, côngxon, dầm chìa, dầm hẫng, cantilevered water closetpan, chậu xí xây chìa, cantilevered beam,... -
Cantilevered W.C .bowl
chậu xí côngxon, -
Cantilevered beam
dầm có mút thừa, dầm côngxon, dầm hẫng, -
Cantilevered cable roof system
hệ thống mái dây côngxon,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.