- Từ điển Anh - Việt
Canvas hood
Xem thêm các từ khác
-
Canvas hose
ống vải bố, -
Canvas reticulation
giấy kẻ ô li, lưới vẽ, -
Canvas top
mui bạt (ôtô), mui bằng vải bạt, -
Canvass
/ 'kænvəs /, Danh từ: cuộc bàn cãi, cuộc thảo luận, cuộc vận động bầu cử, cuộc vận động... -
Canvass for insurance
sự chào bán bảo hiểm, -
Canvasser
/ 'kænvəsə /, Danh từ: người đi vận động bỏ phiếu (cho ai), người đi chào hàng, Kỹ... -
Canvassing
/ ´kænvəsiη /, Kinh tế: đi chào hàng, house-to-house canvassing, sự đi chào hàng đến từng nhà -
Canvassing timber
gõ làm khung, -
Canyon
/ ´kænjən /, như canon, Danh từ: hẻm núi, Kỹ thuật chung: hẻm vực,... -
Canzona
/ kænt'zounə /, Danh từ: (âm nhạc) canzon, -
Canzonet
/ 'kænzə'net /, Danh từ: (thi ca, (âm nhạc)) ca khúc ngắn, Kinh tế: bài... -
Canzonetta
Danh từ:, -
Caorniculate cartilage
sụn sừng, -
Caorniculatecartilage
sụn sừng, -
Caoutchouc
/ 'kaut∫uk /, Danh từ: cao su, cao su, cao su, -
Cap
/ kæp /, Danh từ: mũ lưỡi trai, mũ vải (y tá cấp dưỡng...); mũ (công nhân, giáo sư, quan toà,... -
Cap-and-fuse blasting
sự nổ mìn châm ngòi, sự nổ mìn đốt, Địa chất: xà nóc, xà ngang, thanh nối, dầm nóc, -
Cap-and-pin insulator
bầu gậy cách điện, mũ sứ cách điện, sứ cách điện dạng mũ, sứ gậy, sứ kim, sứ đứng, -
Cap-product
tích witny, -
Cap-rock
đá chắn trên đỉnh, đá mũ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.