- Từ điển Anh - Việt
Capacitance box
Mục lục |
Điện
bộ pin tự đo
Điện lạnh
hộp điện dung
Điện
hộp tụ
Xem thêm các từ khác
-
Capacitance bridge
cầu điện dung, cầu đo điện dung, wien capacitance bridge, cầu điện dung wien -
Capacitance coefficient
hệ số điện dung, hệ số điện rung, -
Capacitance diode
đi-ốt điện dung, đi-ốt varacto, -
Capacitance electronic disc
đĩa điện tử điện dung, đĩa tụ điện tử, -
Capacitance electronic disk
đĩa điện tử điện dung, đĩa tụ điện tử, -
Capacitance measuring instrument
máy đo điện dung, -
Capacitance meter
máy đo điện dung, điện dung kế, -
Capacitance of a capacitor
điện dung của tụ điện, -
Capacitance relay
rơle điện dung, -
Capacitance sensing
sự cảm biến điện dung, -
Capacitanci
Toán & tin: điện dung, -
Capacitate
/ kə'pæsiteit /, Ngoại động từ: ( + for) làm cho có thể, làm cho có khả năng (làm việc gì), làm... -
Capacitive
điện dung, dung tích, capacitive component, thành phần điện dung, capacitive coupling, đấu theo điện dung, capacitive coupling, ghép bằng... -
Capacitive-pressure transducer
máy đo áp suất điện dung, -
Capacitive component
thành phần điện dung, -
Capacitive coupling
ghép bằng điện dung, ghép dung, đấu theo điện dung, sự ghép điện dung, -
Capacitive current
dòng điện điện dung, -
Capacitive diaphragm
điapham dung tính,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.