- Từ điển Anh - Việt
Capacitor
Nghe phát âmMục lục |
/kə´pæsitə/
Thông dụng
Cái tụ điện
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
thiết bị ngưng
Toán & tin
cái tụ (điện); bình ngưng hơi
Kỹ thuật chung
bộ tụ điện
từ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Capacitor-resistor unit
tụ-trở, bộ trở-tụ, bộ tụ-trở, mạch đóng gói, -
Capacitor-run motor
động cơ không đồng bộ có tụ điện (để khởi động), -
Capacitor (CAP)
tụ điện, -
Capacitor antenna
ăng ten tụ điện, -
Capacitor bank
bộ tụ, nhóm tụ, giàn tụ, giàn tụ điện, tụ xoay, -
Capacitor box
hộp tụ, -
Capacitor breaking current
dòng ngắt mạch nạp tụ, -
Capacitor color code
mã màu tụ điện, -
Capacitor constant
hằng số tụ điện, -
Capacitor cubicle
tủ tụ điện, -
Capacitor discharge
sự phóng của tụ điện, sự phóng điện của tụ, -
Capacitor discharge ignition (CDI) (system)
hệ thống đánh lửa điện dung (bằng tay), -
Capacitor film
màng mỏng tụ điện, -
Capacitor ignition
sự đánh lửa bằng tụ, -
Capacitor input filter
bộ lọc đầu vào dùng tụ, bộ lọc nhập tụ điện, -
Capacitor input filters
lọc với tụ điện nhập, -
Capacitor leakage current
dòng rò tụ điện, -
Capacitor microphone
micrô tĩnh điện, micrô tụ điện, -
Capacitor motor
động cơ dùng tụ điện, động cơ có tụ điện, động cơ tụ điện, động cơ có tụ điện (để khởi động), -
Capacitor plate
bản tụ điện, tấm tụ điện,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.