- Từ điển Anh - Việt
Capacity (CAP)
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Capacity (of driven pile)
khả năng chịu lực của cọc đóng, -
Capacity adjuster
bộ điều chỉnh công suất, -
Capacity adjustment
điều chỉnh công suất, -
Capacity at full
toàn bộ công suất, -
Capacity bridge
cầu đo điện dung, -
Capacity clause
điều khoản về sức chở, -
Capacity control
sự điều chỉnh năng suất, -
Capacity control value
van điều chỉnh công suất, -
Capacity controller
bộ điều chỉnh công suất, -
Capacity correction
hiệu chỉnh công suất, -
Capacity cost
phí tổn năng suất tối đa, chi phí năng suất tối đa, -
Capacity curve
đường dung tích, -
Capacity deadweight ratio
suất chở, khả năng chở hàng, -
Capacity demand
nhu cầu công suất, công suất yêu cầu, -
Capacity earth
sự tiếp đất nhân tạo, -
Capacity factor
thừa số dung tích, hệ số dung lượng, chỉ tiêu năng suất, hệ số công suất, hệ số sử dụng, số nhân dung lượng, chỉ... -
Capacity filter
bộ lọc điện dung, -
Capacity for heat
nhiệt dung, -
Capacity for labour
năng lực công tác, -
Capacity for responsibility
năng lực trách nhiệm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.