- Từ điển Anh - Việt
Capillary correction
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Capillary crack
vết rạn tế vi, vết nứt như sợi tóc, vết rạn li ti, -
Capillary depression
độ giảm mao dẫn, giảm mao dẫn, sự giảm mao dẫn, sụt mao dẫn, -
Capillary desaturation
giảm độ bão hoà mao dẫn, -
Capillary diffusion
sự khuếch tán mao dẫn, -
Capillary drain
(cái) dẫn lưu mao dẫn, -
Capillary drainage
dẫn lưu mao dẫn, -
Capillary drying
sự làm khô hệ mao quản, -
Capillary electrometer
tĩnh điện kế mao dẫn, tĩnh điện kế mao dẫn, -
Capillary elevation
độ cao mao dẫn, độ cao mao dẫn, dâng mao dẫn, -
Capillary embolism
nghẽn mao mạch, -
Capillary energy
năng lượng đo sức căng mặt ngoài, năng lượng mao dẫn, năng lượng mao dẫn, -
Capillary face
mặt nước mao dẫn, mặt nước mao dẫn, -
Capillary fissure
vết rạn li ti, -
Capillary fitting
bộ phận nối mao dẫn, điều chỉnh ống mao dẫn, -
Capillary flow
dòng mao dẫn, dòng chảy mao dẫn, dòng thấm, -
Capillary flowmeter
lưu tốc kế mao dẫn, -
Capillary force
lực mao dẫn, lực mao dẫn, -
Capillary formwork
ván khuôn mao dẫn, -
Capillary fracture
rạn nứt xương, -
Capillary fragility
(chứng) dòn mao mạch,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.