- Từ điển Anh - Việt
Caption of account
Xem thêm các từ khác
-
Caption scanner
bộ quét phụ đề, -
Captious
Tính từ: xảo trá, nguỵ biện; tìm cách đưa vào tròng (lý luận), hay bắt bẻ, hay bắt lỗi, hay... -
Captiously
Phó từ: xoi mói, quỷ quyệt, -
Captiousness
/ ´kæpʃəsnis /, danh từ, tính xảo trá, tính nguỵ biện; sự tìm cách đưa vào tròng, tính hay bắt bẻ, tính xoi mói, -
Captivate
/ 'kæptiveit /, Ngoại động từ: làm say đắm, quyến rũ, hình thái từ:... -
Captivating
/ ´kæpti¸veitiη /, tính từ, làm say đắm, quyến rũ, -
Captivation
/ ¸kæpti´veiʃən /, danh từ, sự làm say đắm, sự quyến rũ, -
Captivator
/ ´kæpti¸veitə /, -
Captive
/ ´kæptiv /, Tính từ: bị bắt giữ, bị giam cầm, Danh từ: tù nhân,... -
Captive balloon
khí cầu buộc, Danh từ: khí cầu có dây buộc (ở mặt đất), -
Captive finance company
công ty tài chính bị khống chế, công ty tài chính lệ thuộc, -
Captive fund
quỹ bị khống chế, -
Captive insurance company
công ty bảo hiểm bị câu thúc, -
Captive market
thị trường bị khống chế, -
Captive nappe
nước tù, tầng nước ngầm có áp, -
Captive nut
đai ốc liên kết, đai ốc nổi, -
Captive screw
vít liên kết, -
Captivity
Danh từ: tình trạng bị giam cầm, tình trạng bị câu thúc, Từ đồng nghĩa:... -
Captor
/ ´kæptə /, Danh từ: người bắt giam (ai), (hàng hải) tàu săn bắt (tàu địch, tàu buôn lậu...)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.