- Từ điển Anh - Việt
Carbuncle
Nghe phát âmMục lục |
/´ka:¸bʌηkl/
Thông dụng
Danh từ
Nhọt, cụm nhọt (trên mũi hay mặt)
Ngọc granat đỏ
Chuyên ngành
Y học
nhọt độc
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Carbuncled
Tính từ: có nhọt, có cụm nhọt, trang sức bằng ngọc granat đỏ, carbuncled nose, mũi sủi đỏ... -
Carbuncular
Tính từ: lắm nhọt, lắm cụm nhọt, Đỏ rực, màu ngọc granat đỏ, -
Carbunculoid
dạng nhọt độc, -
Carbunculosis
bệnh nhọt độc, -
Carbunk
goòng chở vật liệu gỗ vào lò sấy, -
Carburant
chất đốt, nhiên liệu, -
Carburate
cacbon hóa, than hóa, tôi vôi, -
Carburation
/ ¸ka:bju´reiʃən /, Danh từ: sự thấm cacbon (cho sắt), Kỹ thuật chung:... -
Carburet
/ ´ka:bju¸ret /, Ngoại động từ: pha cacbon; cho hoá hợp với cacbon, Hóa học... -
Carbureted
được chế hòa khí, được thấm cacbon, -
Carbureted hydrogen
khí thắp, heavy carbureted hydrogen, khí thắp khô -
Carbureting
sự cacbon hóa, sự chế hòa khí, -
Carburetion
sự chế hòa khí, pha carbon, sự thấm cacbon (cho sắt),, chế hòa khí, thấm cacbon, tôi cacbon, -
Carburetor
cacburetơ, cacbuaratơ, bộ chế hòa khí, cacburatơ, bộ chế hòa khí, alcohol carburetor, cacburetơ rượu, atomizing carburetor, cacburetơ... -
Carburetor, two-barrel
bộ chế hòa khí đôi, -
Carburetor assembly
bộ chế hòa khí (ôtô), -
Carburetor barrel
lỗ gió chính, -
Carburetor body
thân bộ chế hòa khí, -
Carburetor control cable
cáp điều chỉnh cacbuaratơ, dây điều khiển bộ chế hòa khí, dây điều khiển cacbuaratơ, -
Carburetor control rod
thanh điều khiển cacburatơ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.